Có 1 kết quả:
鼻孔 bí kǒng ㄅㄧˊ ㄎㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lỗ mũi
Từ điển Trung-Anh
(1) nostril
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0